Có 2 kết quả:
热带 rè dài ㄖㄜˋ ㄉㄞˋ • 熱帶 rè dài ㄖㄜˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the tropics
(2) tropical
(2) tropical
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the tropics
(2) tropical
(2) tropical
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh