Có 2 kết quả:

热带 rè dài ㄖㄜˋ ㄉㄞˋ熱帶 rè dài ㄖㄜˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the tropics
(2) tropical

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the tropics
(2) tropical

Bình luận 0